Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng sách
* noun
- the best, the best policy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng sách
- the best way; the best policy; the best
* Từ tham khảo/words other:
-
chung cư
-
chứng cứ
-
chứng cứ sống
-
chung cục
-
chung cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng sách
* Từ tham khảo/words other:
- chung cư
- chứng cứ
- chứng cứ sống
- chung cục
- chung cuộc