Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương phiếu
- trade paper; commercial paper
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa ra lời giải thích
-
đưa ra lời phỉ báng
-
đưa ra luận điệu rằng
-
đưa ra mời
-
đưa ra một chỗ để nói riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- đưa ra lời giải thích
- đưa ra lời phỉ báng
- đưa ra luận điệu rằng
- đưa ra mời
- đưa ra một chỗ để nói riêng