Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường mệnh
* dtừ|- pay with one's own life
* Từ tham khảo/words other:
-
khuyến dụ
-
khuyên giải
-
khuyên giải ai
-
khuyên giáo
-
khuyến học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- khuyến dụ
- khuyên giải
- khuyên giải ai
- khuyên giáo
- khuyến học