Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng đẳng
* noun
- top class (rank)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng đẳng
* dtừ|- a 1; top class (rank); firstclass, firstrace|= giống người thượng đẳng master race, herrenvolk
* Từ tham khảo/words other:
-
chung cổ
-
chứng cớ
-
chứng cớ để xác minh
-
chứng co giật
-
chứng co giật lúc viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng đẳng
* Từ tham khảo/words other:
- chung cổ
- chứng cớ
- chứng cớ để xác minh
- chứng co giật
- chứng co giật lúc viết