Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng cẳng chân hạ cẳng tay
- to shower blows on somebody; to come to blows; to resort to force
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu đình
-
hậu đội
-
hầu đồng
-
hậu duệ
-
hậu đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng cẳng chân hạ cẳng tay
* Từ tham khảo/words other:
- hậu đình
- hậu đội
- hầu đồng
- hậu duệ
- hậu đường