Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc xoa
* dtừ|- salve, unction
* Từ tham khảo/words other:
-
làm sãi không ai đóng cửa chùa
-
lắm sãi không ai đóng cửa chùa
-
làm sai khớp
-
làm sai lệch
-
làm sai sự thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc xoa
* Từ tham khảo/words other:
- làm sãi không ai đóng cửa chùa
- lắm sãi không ai đóng cửa chùa
- làm sai khớp
- làm sai lệch
- làm sai sự thật