Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát
* verb, adj
-be very close to, adjoining
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sát
- close|= họ đi sát đằng sau chúng tôi they walked close behind us|= đừng lại sát quá! don't come too close!
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ở bẩn thỉu
-
chỗ ở chính thức
-
chỗ ở của phó chủ giáo
-
cho ở lều
-
chỗ ở nhỏ xíu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ở bẩn thỉu
- chỗ ở chính thức
- chỗ ở của phó chủ giáo
- cho ở lều
- chỗ ở nhỏ xíu