Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuộc tiểu bang khác
* ttừ|- foreign
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban hợp tác kỹ thuật
-
uỷ ban kế hoạch
-
uỷ ban kế hoạch nhà nước
-
uỷ ban khoa học nhà nước
-
uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuộc tiểu bang khác
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban hợp tác kỹ thuật
- uỷ ban kế hoạch
- uỷ ban kế hoạch nhà nước
- uỷ ban khoa học nhà nước
- uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước