Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tễ
- pills (in chinese traditional medicine)
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp dựng
-
hộp đựng bảng mẫu sâu bọ
-
hộp đựng bánh thánh
-
hộp đựng bút chì
-
hộp đựng châu báu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tễ
* Từ tham khảo/words other:
- hộp dựng
- hộp đựng bảng mẫu sâu bọ
- hộp đựng bánh thánh
- hộp đựng bút chì
- hộp đựng châu báu