Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thước nách
* dtừ|- square, setsquare, square rule, knee-piece, right angle
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiểm tra bầu cử
-
người kiểm tra máy
-
người kiểm tra sổ sách
-
người kiện
-
người kiến nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thước nách
* Từ tham khảo/words other:
- người kiểm tra bầu cử
- người kiểm tra máy
- người kiểm tra sổ sách
- người kiện
- người kiến nghị