Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc làm giảm đau
* dtừ|- analgesic, calmative
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy vụt
-
chạy vụt đi
-
chạy vụt ra
-
chạy vụt vào
-
chạy xe ngựa chở khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc làm giảm đau
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vụt
- chạy vụt đi
- chạy vụt ra
- chạy vụt vào
- chạy xe ngựa chở khách