Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc làm đỡ đau
* dtừ|- tranquillizer
* Từ tham khảo/words other:
-
hình trạng
-
hình trăng
-
hình tràng hoa
-
hình trăng lưỡi liềm
-
hình trang trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc làm đỡ đau
* Từ tham khảo/words other:
- hình trạng
- hình trăng
- hình tràng hoa
- hình trăng lưỡi liềm
- hình trang trí