Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc hạ nhiệt
- febrifuge; antipyretic; antifebrile
* Từ tham khảo/words other:
-
môn chữa các bệnh về chân
-
môn cơ điện học
-
môn cổ sinh vật
-
món cơm thập cẩm
-
mòn con mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc hạ nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- môn chữa các bệnh về chân
- môn cơ điện học
- môn cổ sinh vật
- món cơm thập cẩm
- mòn con mắt