Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thược dược
* noun
- dahlia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thược dược
* dtừ|- dahlia; peony
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng bợt da chân
-
chứng buồn u uất
-
chứng câm
-
chứng căng trương lực
-
chung cật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thược dược
* Từ tham khảo/words other:
- chứng bợt da chân
- chứng buồn u uất
- chứng câm
- chứng căng trương lực
- chung cật