thuốc | * noun - medicine, medicament, drug powder * verb - to poison to entice |
thuốc | - medicine; medicament; drug; remedy; cure|= thuốc này trị bệnh gì? what's this medicine for?|= thuốc đã công hiệu the medicine has taken effect|- xem thuốc phiện|- xem thuốc lá|= mồi/châm thuốc to light a cigarette|= dụi tắt thuốc to put/stub a cigarette out|- xem thuốc trừ sâu|- xem đầu độc |
* Từ tham khảo/words other:
- chùi nhanh
- chửi nhau
- chửi như hát hay
- chửi như tát nước
- chửi như vặt thịt