Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụng
* ttừ|- (of clothes) roomy, too big|= áo thụng ceremonial robe with large sleeves, academic gown
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phẩm lớn
-
tác phẩm mô phỏng
-
tác phẩm mỹ thuật cổ
-
tác phẩm mỹ thuật đời xưa
-
tác phẩm ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụng
* Từ tham khảo/words other:
- tác phẩm lớn
- tác phẩm mô phỏng
- tác phẩm mỹ thuật cổ
- tác phẩm mỹ thuật đời xưa
- tác phẩm ngắn