Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng chứa xăng
* dtừ|- gassoline tank, fuel, petrol tank
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi làm bằng vé tháng
-
người đi làm thuê
-
người đi lang thang
-
người đi lấy ý kiến
-
người đi len lén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng chứa xăng
* Từ tham khảo/words other:
- người đi làm bằng vé tháng
- người đi làm thuê
- người đi lang thang
- người đi lấy ý kiến
- người đi len lén