Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng chứa
* dtừ|- container, tank|= thùng chứa dầu oil tank
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc nhảy mazuka
-
nhạc nhẹ
-
nhắc nhở
-
nhắc nhớ lại
-
nhắc nhở lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng chứa
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc nhảy mazuka
- nhạc nhẹ
- nhắc nhở
- nhắc nhớ lại
- nhắc nhở lại