Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế tiêu thụ đặc biệt
- excise; luxury tax
* Từ tham khảo/words other:
-
cạn cốc
-
cằn cọc
-
cằn cỗi
-
cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
-
cân cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế tiêu thụ đặc biệt
* Từ tham khảo/words other:
- cạn cốc
- cằn cọc
- cằn cỗi
- cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
- cân cốt