thuê | * verb - to hire to rent * adj - rent, hired * noun - rent =xe đạp cho thuê+bicycle for rent =phòng cho thuê+room for rent |
thuê | - to employ; to engage|= thuê chuyên gia thì đắt tiền lắm employing experts is very expensive|- to hire; to rent; to charter; to lease|= vô tuyến này không phải của chúng tôi, chúng tôi thuê the television isn't ours, we rent it|= thuê ngần ấy người chắc là bạn bè và gia đình ta tốn kém lắm! hiring all those people must have cost my friends anf family a fortune! |
* Từ tham khảo/words other:
- chửi bới
- chửi bóng chửi gió
- chửi chó mắng mèo
- chùi cọ
- chúi đầu