Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức thời
* dtừ|- know one's times; keep up with the times; be abreast of the times
* Từ tham khảo/words other:
-
hoắc loạn
-
hoác miệng
-
hoác mở
-
hoặc nghiện rượu
-
hoạch đắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức thời
* Từ tham khảo/words other:
- hoắc loạn
- hoác miệng
- hoác mở
- hoặc nghiện rượu
- hoạch đắc