Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực tế đấu tranh
- actual struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
không sẵn sàng để dùng
-
không sẵn sàng giúp đỡ
-
không sản xuất
-
không sàng
-
không sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực tế đấu tranh
* Từ tham khảo/words other:
- không sẵn sàng để dùng
- không sẵn sàng giúp đỡ
- không sản xuất
- không sàng
- không sáng