Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực ra
* adv
- in fact, actually
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thực ra
- in fact; in reality; as a matter of fact; actually; just|= thực ra chúng gồm bao nhiêu đứa? just how many of them are there?|= thực ra tại sao cô ấy làm như thế? just why does she do it?
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng ăn đất
-
chứng ăn mất ngon
-
chứng ăn nhiều
-
chừng ấy
-
chủng bá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực ra
* Từ tham khảo/words other:
- chứng ăn đất
- chứng ăn mất ngon
- chứng ăn nhiều
- chừng ấy
- chủng bá