Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực quyền
* noun
- real power (authority)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thực quyền
- real power/authority
* Từ tham khảo/words other:
-
chung ái
-
chứng ăn đất
-
chứng ăn mất ngon
-
chứng ăn nhiều
-
chừng ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực quyền
* Từ tham khảo/words other:
- chung ái
- chứng ăn đất
- chứng ăn mất ngon
- chứng ăn nhiều
- chừng ấy