Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực hiện được
* dtừ|- practicability|* ttừ|- practicable, achievable
* Từ tham khảo/words other:
-
món nợ không hy vọng được trả
-
món nợ không trả đúng kỳ hạn
-
món nợ tinh thần
-
món nợ tòa xét phải trả
-
món nợ truyền kiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực hiện được
* Từ tham khảo/words other:
- món nợ không hy vọng được trả
- món nợ không trả đúng kỳ hạn
- món nợ tinh thần
- món nợ tòa xét phải trả
- món nợ truyền kiếp