Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khả năng chứa được nhiều
* dtừ|- capaciousness
* Từ tham khảo/words other:
-
làn sóng căm phẫn
-
làn sóng điện
-
làn sóng điện dài
-
làn sóng điện ngắn
-
làn sóng điện trung bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khả năng chứa được nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- làn sóng căm phẫn
- làn sóng điện
- làn sóng điện dài
- làn sóng điện ngắn
- làn sóng điện trung bình