Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc đẩy phong trào
* đtừ|- to promote the movement
* Từ tham khảo/words other:
-
dạn dày sương gió
-
dân đen
-
dẫn đến
-
dẫn đến kết quả là
-
dẫn đến thiên đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc đẩy phong trào
* Từ tham khảo/words other:
- dạn dày sương gió
- dân đen
- dẫn đến
- dẫn đến kết quả là
- dẫn đến thiên đường