Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc đẩy phong trào
* đtừ|- to promote the movement
* Từ tham khảo/words other:
-
nôi có mui bằng mây đan
-
nơi có nhiều thỏ
-
nói có sách
-
nơi có suối chữa bệnh
-
nơi có thể phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc đẩy phong trào
* Từ tham khảo/words other:
- nôi có mui bằng mây đan
- nơi có nhiều thỏ
- nói có sách
- nơi có suối chữa bệnh
- nơi có thể phát triển