Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc đẩy
- to impulse; to foster; to promote; to speed up|= thúc đẩy sự phát triển (của...) to impulse the development (of...) |= lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta our work is actuated by love of socialism
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu ghi nợ
-
đầu ghim
-
dâu gia
-
đầu giả
-
đấu giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc đẩy
* Từ tham khảo/words other:
- dấu ghi nợ
- đầu ghim
- dâu gia
- đầu giả
- đấu giá