Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuật khắc axit
* dtừ|- etching
* Từ tham khảo/words other:
-
vật làm biến đổi
-
vật làm cho mọi người chú ý
-
vật làm chứng
-
vật làm dịu
-
vật làm đứng thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuật khắc axit
* Từ tham khảo/words other:
- vật làm biến đổi
- vật làm cho mọi người chú ý
- vật làm chứng
- vật làm dịu
- vật làm đứng thẳng