Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần phong mỹ tục
* noun
- fine (good) custom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuần phong mỹ tục
- habits and customs
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vua
-
chức vương
-
chức xatrap
-
chuệch choạc
-
chuếnh choáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần phong mỹ tục
* Từ tham khảo/words other:
- chức vua
- chức vương
- chức xatrap
- chuệch choạc
- chuếnh choáng