Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần phát
* adjective
-simple-minded
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuần phát
* ttừ|- simple-minded
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vụ thầy giáo
-
chức vua
-
chức vương
-
chức xatrap
-
chuệch choạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần phát
* Từ tham khảo/words other:
- chức vụ thầy giáo
- chức vua
- chức vương
- chức xatrap
- chuệch choạc