Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần phác
* ttừ|- frank, open, guileless; unsophisticated, siple, artless|= người thuần phác ingenuous person, artless, sophisticated, simpleminded person
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ cối xay
-
chứ còn
-
chữ con
-
chứ còn ai nữa
-
chứ còn gì nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần phác
* Từ tham khảo/words other:
- chủ cối xay
- chứ còn
- chữ con
- chứ còn ai nữa
- chứ còn gì nữa