Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diêm đài
* noun
-hell; hades
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diêm đài
* dtừ|- hell; hades; the place of the king of hell
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy chim cụt
-
bầy chim di trú
-
bầy chó biển
-
bây chừ
-
bấy chừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diêm đài
* Từ tham khảo/words other:
- bầy chim cụt
- bầy chim di trú
- bầy chó biển
- bây chừ
- bấy chừ