Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưa đốt
* ttừ|- (of woman who has few children) sparse
* Từ tham khảo/words other:
-
đột nhẹ
-
đột nhiên
-
đột nhiên ngừng lại
-
đợt nổ ra
-
đốt nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưa đốt
* Từ tham khảo/words other:
- đột nhẹ
- đột nhiên
- đột nhiên ngừng lại
- đợt nổ ra
- đốt nóng