đại số | - như đại số học Algebraic =Biểu thức đại số+An algebraic expression =Số đại số+An algebraic nummber |
đại số | - algebra|= đại số là một ngành toán khái quát hóa số học bằng cách dùng chữ algebra is a branch of mathematics in which letters are used to generalize arithmetic|- algebraic|= số đại số algebraic number|= biểu thức đại số algebraic expression |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh kinh niên
- bệnh ký sinh
- bệnh làm chết cây du do nấm làm ra
- bệnh lang trắng
- bệnh lao