Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùa
* dtừ|- buttonhole, work buttonholes|= thêu thùa neddlework|= thùa khuyết buttonhole|* dtừ|- agave (cây thùa)|- như thuở
* Từ tham khảo/words other:
-
phân biệt chủng tộc
-
phân biệt đối xử
-
phân biệt đúng sai
-
phân biệt được
-
phân biệt được vàng thau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùa
* Từ tham khảo/words other:
- phân biệt chủng tộc
- phân biệt đối xử
- phân biệt đúng sai
- phân biệt được
- phân biệt được vàng thau