thua | * verb - to lose, to be defeated |
thua | - to lose; to fail; to be defeated|= một cuộc chiến tranh không có kẻ thắng người thua a war without winner and loser|= có một người tài như anh ta làm hậu thuẫn, bảo đảm ông không thua đâu with someone as talented as him in your corner, you can't lose |
* Từ tham khảo/words other:
- chức vụ được bổ nhiệm
- chức vụ giám sát
- chức vụ làm thầy
- chức vụ người cầm quyền cai trị
- chức vụ quản lý