Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ yếu
* adj
- secondary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thứ yếu
* ttừ|- minor; secondary|= vấn đề thứ yếu minor question, a question of minor importance
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm tóc giả
-
chùm tóc phía trên trán
-
chun
-
chùn
-
chưn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ yếu
* Từ tham khảo/words other:
- chùm tóc giả
- chùm tóc phía trên trán
- chun
- chùn
- chưn