thu xếp | * verb - to arrange, to settle |
thu xếp | - xem dàn xếp|- to pack up one's things; to pack one's bags; to arrange; to make arrangements; to make preparations|= tôi chưa thu xếp được cho chuyến đi i haven't made any arrangements/preparations for the journey|= chúng tôi sẽ thu xếp cho tắc xi ra đón anh we shall arrange for a taxi to meet you |
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị
- chức vị bác sĩ thực tập nội trú
- chức vị bảo hộ
- chức vị bộ trưởng
- chức vị cán bộ thư viện