Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư viện
* noun
- library
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thư viện
- library|= thư viện cho mượn sách về nhà lending library|= thư viện tham khảo reference library
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm lông ở khuỷu trên móng
-
chùm lông trán
-
chúm miệng
-
chụm mỏ vào nhau
-
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư viện
* Từ tham khảo/words other:
- chùm lông ở khuỷu trên móng
- chùm lông trán
- chúm miệng
- chụm mỏ vào nhau
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải