Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu vén cho bản thân
* thngữ|- to feather one's nest
* Từ tham khảo/words other:
-
đem lên
-
đêm liên hoan
-
đem lòng
-
đếm lùi
-
đếm lùi từng giây cho đến không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu vén cho bản thân
* Từ tham khảo/words other:
- đem lên
- đêm liên hoan
- đem lòng
- đếm lùi
- đếm lùi từng giây cho đến không