thứ tự ưu tiên | - order of precedence/preference/priority|= phân phát hàng cứu trợ theo thứ tự ưu tiên to distribute relief according to priority/in order of precedence/in order of preference|= sắp xếp theo thứ tự ưu tiên to arrange according to priority; to prioritize |
* Từ tham khảo/words other:
- béo mép
- béo mỡ
- béo mũm mĩm
- beo mun
- béo múp míp