Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh gỗ giữ ván cửa
* dtừ|- batten
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ quan cung ứng tàu biển
-
cơ quan đại diện
-
cơ quan đăng ký
-
cơ quan đào tạo
-
cơ quan đầu não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh gỗ giữ ván cửa
* Từ tham khảo/words other:
- cơ quan cung ứng tàu biển
- cơ quan đại diện
- cơ quan đăng ký
- cơ quan đào tạo
- cơ quan đầu não