thứ tự | * noun - order, position |
thứ tự | - sequence; order|= theo thứ tự tăng dần/giảm dần in ascending/descending order|= sắp xếp các từ điển theo thứ tự kích cỡ/giá tiền to arrange dictionaries in order of size/price; to arrange dictionaries according to size/price |
* Từ tham khảo/words other:
- chùm tóc
- chùm tóc giả
- chùm tóc phía trên trán
- chun
- chùn