Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư từ
* noun
- letters, correspondence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thư từ
- letters; mail; post; correspondence|= thư từ cá nhân/nội bộ personalized/internal mail|= thư từ gửi bằng đường hàng không/đường biển/đường bộ airmail/sea mail/surface mail
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm lông bàn chải
-
chùm lông ở khuỷu trên móng
-
chùm lông trán
-
chúm miệng
-
chụm mỏ vào nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư từ
* Từ tham khảo/words other:
- chùm lông bàn chải
- chùm lông ở khuỷu trên móng
- chùm lông trán
- chúm miệng
- chụm mỏ vào nhau