Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu tô
* dtừ|- rental money, collect the rent/taxes
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền sở tại
-
chính quyền thành phố
-
chính quyền thành phố tự trị
-
chính quyền tiểu bang
-
chính quyền tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu tô
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền sở tại
- chính quyền thành phố
- chính quyền thành phố tự trị
- chính quyền tiểu bang
- chính quyền tỉnh