Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghệ gien
- gene technology
* Từ tham khảo/words other:
-
giải nôben văn học
-
giải nôben vật lý
-
giải nôben về sinh lý học hoặc y học
-
giải oan
-
giải ôxca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghệ gien
* Từ tham khảo/words other:
- giải nôben văn học
- giải nôben vật lý
- giải nôben về sinh lý học hoặc y học
- giải oan
- giải ôxca