Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ thuật ngoại khoa
- surgical operation
* Từ tham khảo/words other:
-
hai mặt lõm
-
hai mặt như nhau
-
hai màu gốc
-
hải miên
-
hai môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ thuật ngoại khoa
* Từ tham khảo/words other:
- hai mặt lõm
- hai mặt như nhau
- hai màu gốc
- hải miên
- hai môi