Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ thai tinh khiết
* thngữ|- the immaculate conception
* Từ tham khảo/words other:
-
gắt như mắm tôm
-
gạt nợ
-
gạt nước
-
gạt nước mắt
-
gắt om lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ thai tinh khiết
* Từ tham khảo/words other:
- gắt như mắm tôm
- gạt nợ
- gạt nước
- gạt nước mắt
- gắt om lên