Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài nguyên
* noun
- resources
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài nguyên
- resources|= tài nguyên khoáng sản mineral resources|= chiến tranh làm cho đất nước bị cạn kiệt tài nguyên the war drained the country of its resources
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ đại tự
-
chữ đậm
-
chú dẫn
-
chu đáo
-
chủ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đại tự
- chữ đậm
- chú dẫn
- chu đáo
- chủ đạo